Từ điển Thiều Chửu
蹌 - thương
① Động, dáng đi. Như thương thương tề tề 蹌蹌濟濟 uy nghi chững chạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹌 - thương
Co chân sắp chạy — Cử động.